Characters remaining: 500/500
Translation

khôi giáp

Academic
Friendly

Từ "khôi giáp" trong tiếng Việt có nghĩangười đạt thành tích xuất sắc, đặc biệt người đứng đầu trong một kỳ thi, như kỳ thi đại học hay các kỳ thi khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người điểm số cao nhất hoặc thành tích nổi bật nhất trong một sự kiện nào đó.

Định nghĩa:
  • Khôi giáp: Người đỗ đầu kỳ thi hội, tức là người thành tích xuất sắc nhất trong một kỳ thi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Năm nay, em trai tôi đã trở thành khôi giáp trong kỳ thi đại học."
  2. Câu phức: "Trong lớp học, ấy không chỉ học giỏi còn khôi giáp trong tất cả các kỳ thi từ năm lớp 10 đến lớp 12."
Sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về khôi giáp, người ta có thể dùng để chỉ việc không chỉ đạt điểm số cao còn thể hiện sự nỗ lực, kiên trì trong quá trình học tập. dụ: "Những ai trở thành khôi giáp đều phải trải qua nhiều khó khăn thử thách trong học tập."
Biến thể của từ:
  • Khôi: Có thể hiểu xuất sắc, nổi bật.
  • Giáp: Nghĩa là đứng đầu, được tôn vinh.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đỗ đầu: Cũng có nghĩangười đứng đầu, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thi cử.
  • Thủ khoa: Từ này cũng chỉ người đỗ đầu nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh cụ thể hơn, như kỳ thi đại học.
  • Xuất sắc: Mặc dù không giống hệt về nghĩa, từ này thường được dùng để mô tả những người thành tích tốt.
Lưu ý:
  • Từ "khôi giáp" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học tập thi cử. Không nên sử dụng trong các bối cảnh không liên quan đến thành tích học tập.
  • Khi sử dụng từ này, hãy chắc chắn rằng người nghe hoặc đọc hiểu ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.
  1. Người đỗ đầu kỳ thi hội.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "khôi giáp"